Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
姻兄弟 nhân huynh đệ
1
/1
姻兄弟
nhân huynh đệ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Anh em do đám cưới giữa hai gia đình mà thành, tức chỉ anh em bên chồng và bên vợ — Cũng chỉ chỗ bạn bè thân mật, như anh em trong họ.
Bình luận
0